Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
獼猴 di hầu
1
/1
獼猴
di hầu
[
mi hầu
]
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Một loài như khỉ, lông màu tro, đuôi ngắn. § Vì nó hay lau chùi mặt như tắm rửa nên còn gọi tên là: “mộc hầu” 沐猴, “hầu tôn” 猴猻, “hồ tôn” 猢猻, “tiển hầu” 獮猴.
2. Ta quen đọc là “di hầu”.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Gia trú lục nham hạ - 家住綠岩下
(
Hàn Sơn
)
•
Mãi sơn ngâm - 買山吟
(
Vu Hộc
)
•
Tảo thu ký đề Thiên Trúc Linh Ẩn tự - 早秋寄題天竺靈隱寺
(
Giả Đảo
)
Bình luận
0